Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 15.40 | 16.55 | |||
2 | Lê Văn Hưu | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 528 | 15.40 | |||
3 | Tĩnh Gia 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 748 | 15.40 | |||
4 | Nguyễn Đức Cảnh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 495 | 15.35 | 17.75 | ||
5 | Nông Cống 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 396 | 15.35 | 15.30 | ||
6 | Nguyễn Thị Lợi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Sầm Sơn | 396 | 15.35 | 16.15 | ||
7 | Nghĩa Dân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Kim Động | 15.35 | ||||
8 | Lê Văn Thịnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 15.28 | ||||
9 | Thịnh Long | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Hải Hậu | 294 | 15.25 | |||
10 | Cát Bà | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Cát Hải | 215 | 15.25 | 18.00 | ||
11 | Hậu Lộc 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 308 | 15.25 | |||
12 | Trại Cau | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đồng Hỷ | 405 | 15.25 | |||
13 | Lương Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Bình | 540 | 15.25 | |||
14 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
15 | Phạm Ngũ Lão | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Ân Thi | 15.25 | ||||
16 | Mê Linh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Đông Hưng | 15.25 | ||||
17 | An Lạc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 15.25 | 15.50 | 16.00 | |||
18 | Triệu Sơn 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 352 | 15.15 | 15.60 | ||
19 | C Nghĩa Hưng | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nghĩa Hưng | 420 | 15.10 | |||
20 | Nông Cống 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 308 | 15.10 |