Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Bạch Đằng Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Thủy Nguyên 630 16.75 18.00
2 Đại Từ Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Đại Từ 540 16.75
3 Lý Bôn Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Vũ Thư 16.75
4 TH, THCS & THPT Quách Đình Bảo Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình TP Thái Bình 16.75
5 Vĩnh Lộc Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 16.75 17.25 17.75
6 Nguyễn Tất Thành Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 16.75 17.25 17.75
7 Hoàng Hoa Thám Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 16.75 17.25 18.00
8 Phạm Văn Nghị Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Ý Yên 420 16.65
9 Trực Ninh Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Trực Ninh 504 16.60
10 Nguyễn Văn Cừ Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Từ Sơn 16.54
11 Nguyễn Bính Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Vụ Bản 294 16.50
12 Đại An Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Ý Yên 294 16.50
13 Minh Châu Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Yên Mỹ 16.50
14 Tam Phước Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai TP Biên Hòa 16.50
15 Nam Tiền Hải Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Tiền Hải 16.50
16 Nam Đông Quan Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Đông Hưng 16.50
17 Hoàng Quốc Việt Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh TP Bắc Ninh 16.49 19.04
18 Quế Võ số 2 Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Quế Võ 16.49
19 Hoằng Hóa 4 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Hoằng Hóa 528 16.45
20 Bến Tắm Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Chí Linh 16.40 17.00