Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.50 | 17.75 | 18.50 | |||
2 | Giồng Ông Tố | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.50 | 17.75 | 18.25 | |||
3 | Kim Động | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Kim Động | 17.45 | ||||
4 | Trần Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.40 | 18.05 | |||
5 | Triệu Sơn 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 396 | 17.40 | |||
6 | Trần Quốc Tuấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Hải Hậu | 336 | 17.35 | |||
7 | Phả Lại | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.35 | 19.50 | |||
8 | Quảng Xương 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 484 | 17.35 | |||
9 | Trần Văn Lan | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Mỹ Lộc | 336 | 17.25 | |||
10 | Đồ Sơn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Đồ Sơn | 360 | 17.25 | 19.75 | ||
11 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
12 | Thống Nhất A | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Trảng Bom | 17.25 | ||||
13 | Nam Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 17.25 | ||||
14 | Phụ Dực | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Quỳnh Phụ | 17.25 | ||||
15 | Phan Chu Trinh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Phan Thiết | 630 | 17.25 | 20.00 | ||
16 | Trường Chinh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.25 | 17.75 | 18.00 | |||
17 | Nguyễn Trung Trực | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.25 | 17.50 | 17.75 | |||
18 | Lê Thánh Tôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.25 | 18.00 | 18.25 | |||
19 | Thanh Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 17.20 | 17.80 | |||
20 | Nguyễn Thiện Thuật | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Mỹ Hào | 17.10 |