Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung học thực hành Sài Gòn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 21.50 | 22.25 | 22.50 | |||
2 | Nguyễn Du | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.45 | 22.55 | |||
3 | Hàn Thuyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 21.40 | ||||
4 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.40 | 22.35 | |||
5 | Nam Sách | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 21.30 | ||||
6 | Thanh Khê | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Khê | 426 | 21.25 | |||
7 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 21.25 | ||||
8 | Chí Linh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 21.10 | ||||
9 | Trần Khai Nguyên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 21.00 | 21.25 | 22.00 | |||
10 | Thủ Đức | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 21.00 | 21.75 | 22.00 | |||
11 | Lương Thế Vinh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.75 | 21.00 | 21.75 | |||
12 | Trần Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 546 | 20.70 | |||
13 | Bình Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 20.65 | ||||
14 | A Hải Hậu | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Hải Hậu | 504 | 20.50 | |||
15 | Nguyễn Đức Cảnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 20.50 | ||||
16 | Xuân Trường B | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Xuân Trường | 504 | 20.45 | |||
17 | Gia Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 20.40 | ||||
18 | Cẩm Lệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Lệ | 381 | 20.25 | |||
19 | Trưng Vương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.25 | 20.50 | 20.75 | |||
20 | Bình Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.25 | 20.75 | 21.25 |