Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Nguyễn Hữu Huân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 23.50 24.00 24.25
2 Trần Nguyên Hãn Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Lê Chân 675 23.00
3 Trấn Biên Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai TP Biên Hòa 23.00
4 Nguyễn Hữu Cầu Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 23.00 23.25 24.00
5 Trung học Thực hành - ĐHSP Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 23.00 23.50 24.00
6 Đào Duy Từ Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa TP Thanh Hóa 616 22.95 23.00
7 Trần Phú Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 22.75 23.25 23.50
8 Kiến An Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Kiến An 540 22.50
9 Phú Nhuận Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 22.50 22.75 23.00
10 Nguyễn Khuyến Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định TP Nam Định 504 22.25
11 Chu Văn An Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên TP Thái Nguyên 360 22.25
12 Bùi Thị Xuân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 22.25 22.50 23.00
13 Mạc Đĩnh Chi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 22.25 23.00 23.50
14 Lê Quý Đôn Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 22.25 23.00 23.50
15 Nguyễn Trãi Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa TP Thanh Hóa 484 22.05 23.30
16 Lê Hồng Phong Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Hồng Bàng 540 22.00 24.25
17 Nguyễn Văn Thoại Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Cẩm Lệ 379 21.75
18 Tây Thạnh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 21.75 21.75 22.50
19 Hồng Bàng Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Hồng Bàng 585 21.50 24.00
20 Võ Trường Toản Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 21.50 21.75 22.00