Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 37.00 | Chuyên Ngữ văn | |||
2 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 36.95 | Chuyên Tiếng Anh | |||
3 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.93 | Tiếng Hàn | |||
4 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.88 | Toán | |||
5 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 36.80 | Tiếng Nga | ||
6 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 36.80 | Tiếng Pháp (xét điểm Anh) | ||
7 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 36.75 | Chuyên Tin học | |||
8 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 36.50 | Tin học (xét điểm Toán chuyên) Điều kiện môn chuyên: 4 | ||
9 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 35 | 36.39 | Sinh học | ||
10 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 35.75 | Môn Sinh học | |||
11 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 35.75 | Chuyên Tiếng Trung Quốc | |||
12 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 35.65 | Tiếng Nga Điều kiện môn chuyên: 3.95 | ||
13 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 35.65 | Môn Địa lý | |||
14 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 35.25 | Môn Lịch sử | |||
15 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 35.25 | Chuyên Lịch sử | |||
16 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 33.70 | Chuyên Tiếng Hàn | |||
17 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 32.60 | Chuyên Tiếng Pháp | |||
18 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 32.50 | Lịch sử Điều kiện môn chuyên: 4.5 | ||
19 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 32.14 | Tin học (xét điểm Tin) | ||
20 | Phan Châu Trinh | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Hải Châu | 1161 | 32.00 |