Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.15 | Sinh học | |||
2 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.93 | Tiếng Anh | |||
3 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 38.90 | Chuyên Hóa học | |||
4 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.76 | Địa lý | ||
5 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 38.75 | Ngữ văn | ||
6 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.65 | Sinh học | ||
7 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 20 | 38.64 | Tin học | ||
8 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 10 | 38.50 | Địa lý | ||
9 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 38.50 | Môn Hóa học | |||
10 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 38.50 | Chuyên Sinh học | |||
11 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.30 | Tiếng Trung | ||
12 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.03 | Ngữ văn | |||
13 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 38.00 | Chuyên Toán | |||
14 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 37.75 | Chuyên Vật lý | |||
15 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 37.70 | Tiếng Nhật | ||
16 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 37.51 | Vật lí | |||
17 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 37.50 | Môn Vật lý | |||
18 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 37.40 | Lịch sử | |||
19 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 37.25 | Toán Điều kiện môn chuyên: 5 | ||
20 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 37.05 | Tiếng Hàn |