Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 70 | 47.85 | Tiếng Anh | ||
2 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 47.40 | Ngữ văn | ||
3 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 47.25 | Chuyên Vật lí | ||
4 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 47.14 | Chuyên Tin học | ||
5 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 46.75 | Tin học | ||
6 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 46.75 | Chuyên Địa lí. Sử dụng chỉ tiêu phụ | ||
7 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 46.15 | Tiếng Anh | ||
8 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 46.05 | Ngữ Văn | |||
9 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 10 | 45.63 | Lịch sử | ||
10 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 45.45 | Địa lý | ||
11 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 45.35 | Toán học | ||
12 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 45.15 | Tiếng Pháp | |||
13 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 44.10 | Hóa học | ||
14 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 44.05 | Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4 | ||
15 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 44.00 | Chuyên Toán | |||
16 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.95 | Địa lý | |||
17 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.85 | Chuyên Tin (Tin học chuyên) | |||
18 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 35 | 42.70 | Tiếng Anh | ||
19 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 42.50 | Tiếng Nga | |||
20 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 10 | 42.40 | Tiếng Nhật |