Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 50 | 31.14 | Vật lý | ||
2 | Chuyên Thái Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | TP Thái Bình | 30.25 | Chuyên Địa lý | |||
3 | Hòa Vang | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Lệ | 384 | 29.75 | |||
4 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 28.01 | Tiếng Pháp (xét điểm Pháp) | ||
5 | Hoàng Hoa Thám | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 430 | 27.63 | |||
6 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Lệ | 213 | 27.25 | |||
7 | Chuyên Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 26.30 | Môn Tin học | |||
8 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Lê Chân | 675 | 25.75 | |||
9 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Liên Chiểu | 378 | 25.63 | |||
10 | Thái Phiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Khê | 758 | 25.25 | |||
11 | Hàm Rồng | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 616 | 25.15 | |||
12 | Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Hải Châu | 718 | 24.75 | |||
13 | THCS & THPT Trần Đại Nghĩa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 24.50 | 25.00 | 25.50 | |||
14 | Hồng Quang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 24.30 | ||||
15 | Thái Phiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Ngô Quyền | 675 | 24.25 | |||
16 | Nguyễn Thượng Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Liên Chiểu | 384 | 23.75 | |||
17 | Nguyễn Thị Minh Khai | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 23.75 | 24.00 | 24.75 | |||
18 | Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 630 | 23.60 | |||
19 | Lương Ngọc Quyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 675 | 23.50 | |||
20 | Nguyễn Thượng Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 23.50 | 24.00 | 24.50 |