21 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D08,D12 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D08,D12 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A02 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
26 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
27 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A16,B00,D08,D90 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
29 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
31 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,B00,D90 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
32 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (DPC)
(Xem)
|
Quảng Nam |
33 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
A02,B00,B08 |
Đại học Tân Tạo (TTU)
(Xem)
|
Long An |
34 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.50 |
B00 |
Đại học Võ Trường Toản (VTT)
(Xem)
|
Hậu Giang |
35 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
0.00 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |