Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
22 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
23 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
24 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
26 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
27 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
28 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
29 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
32 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
33 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
35 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
37 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
38 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
39 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
40 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ