Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.70 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.50 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.30 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 A01,D01,D04,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.25 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.50 C00,D01,D09,D10 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)