61 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
62 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
63 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
64 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
65 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
66 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
67 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
68 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
69 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
70 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.20 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
71 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.10 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
72 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
73 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
74 |
Kế toán, gồm các chuyên ngành:
- Kế toán - kiểm toán
- Kế toán doanh nghiệp (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
75 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
76 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
77 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
78 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
79 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
80 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |