21 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
23.70 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
23.50 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
23 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
23.30 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
22.50 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
26 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
21.00 |
D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.25 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
30 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
32 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D04 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.50 |
C00,D01,D09,D10 |
Đại học Trưng Vương (DVP)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
35 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.25 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D10,D14,D15 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |