Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.13 A00 Đại học Hùng Vương (Xem)
42 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.12 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
43 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
44 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem)
45 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
46 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
47 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 C00,C20,D15,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
48 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
49 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (Xem)
50 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.96 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (Xem)
51 Giáo dục công dân (7140204) (Xem) 27.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem)
52 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
53 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C04 Đại học Sài Gòn (Xem)
54 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 A09,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
55 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.91 A08,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
56 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Cần Thơ (Xem)
57 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
58 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 27.85 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
59 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 27.85 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
60 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.84 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)