21 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
28.58 |
C00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
22 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.56 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
23 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.50 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
24 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.46 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
25 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.44 |
C00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
26 |
Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) |
28.43 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
27 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.43 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
28 |
Sư phạm lịch sử - địa lý (7140249) (Xem) |
28.42 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
29 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
28.42 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
30 |
Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) |
28.37 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
28.31 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
32 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.30 |
C00,C19,D14,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
33 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
34 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) |
28.27 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
35 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.25 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
36 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
28.25 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
37 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
28.16 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
38 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.13 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
39 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
28.13 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
40 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
28.12 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |