Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 28.58 C00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
22 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.56 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
23 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.50 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
24 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.46 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
25 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.44 C00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
26 Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) 28.43 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
27 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.43 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Sư phạm lịch sử - địa lý (7140249) (Xem) 28.42 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
29 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.42 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
30 Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) 28.37 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
31 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 28.31 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
32 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.30 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
34 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) 28.27 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
35 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.25 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
36 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 28.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
37 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.16 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
38 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.13 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.13 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
40 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.12 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An