Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
122 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
123 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
124 Digital marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
125 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
126 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
127 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
128 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,D01,D15,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
129 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
130 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
131 Marketing (7340115) (Xem) 16.25 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
132 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
133 Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
134 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
135 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
136 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
137 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
138 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
139 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
140 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ