Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
122 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
123 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
124 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
125 Báo chí (7320101) (Xem) 18.00 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
126 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
127 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.75 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
128 Truyền thông số (7320111) (Xem) 17.50 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
129 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
130 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
131 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
132 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
133 Digital marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
134 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
135 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
136 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
137 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,D01,D15,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
138 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
139 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
140 Marketing (7340115) (Xem) 16.25 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai