Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
182 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
183 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
184 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
185 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
186 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
187 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 17.45 D01 Học viện quốc tế (Xem)
188 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 17.13 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
189 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
190 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
191 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
192 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
193 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
194 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
195 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
196 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
197 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
198 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
199 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
200 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM