Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.10 D01,D02,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
222 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
223 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
224 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
225 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
226 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
227 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
228 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
229 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
230 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
231 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
232 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
233 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
234 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
235 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
236 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
237 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
238 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D02,D15,D42 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
239 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
240 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định