Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
202 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
203 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.70 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
204 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
205 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
206 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
207 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 D01,D04,D10,D14 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
208 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
209 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
210 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
211 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
212 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
213 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
214 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
215 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
216 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
217 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
218 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
219 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
220 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.44 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng