Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
162 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
163 Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) 20.50 D01 Học viện quốc tế (Xem)
164 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
165 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.05 D01,D02,D80,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
166 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.05 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
167 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 20.00 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
168 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.00 A00,A01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
169 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.50 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
170 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.50 D01,D04,D10,D15 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
171 Chương trình quốc tế (HVN01) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
172 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
173 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
174 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
175 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
176 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
177 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
178 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
179 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
180 Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) 18.00 D01,D07,D14,D15 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội