Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
142 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
143 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
144 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
145 Ngôn ngữ Nhật (FLJ1) (Xem) 22.00 A01,D01,D06,D28 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
146 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.90 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
147 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 21.75 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
148 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 21.75 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
149 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.61 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
150 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
151 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
152 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy Tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) 21.00 A01; D01; D14; D15 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
153 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
154 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
155 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
156 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
157 Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) 21.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
158 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 21.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
159 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
160 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa