61 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
26.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.35 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.10 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) |
26.05 |
A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh;
- Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. (7220201) (Xem) |
26.00 |
D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
67 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.00 |
D01,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
69 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204B) (Xem) |
25.91 |
D04 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) |
25.70 |
D01 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) |
25.66 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
25.55 |
DD2 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Ngôn Ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.45 |
D01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.40 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) |
25.28 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |