Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
82 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.97 D01,D96,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
83 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.97 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
84 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.93 D01,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 D01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
87 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.73 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.60 D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
89 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.60 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
90 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.55 D01,D02 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
91 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.55 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
94 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.43 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.35 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.35 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.30 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.24 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
100 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.10 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM