41 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
30.49 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) |
30.32 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
29.95 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) |
29.79 |
D02 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) |
29.79 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
29.50 |
D01,D03,D04,D06 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
47 |
Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) |
29.00 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) |
29.00 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) |
28.29 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) |
28.25 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) |
28.25 |
D04 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
27.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
54 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.85 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.70 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.70 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.70 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.70 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) |
26.55 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) |
26.55 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |