Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.09 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.05 D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
103 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D78,D90 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
105 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.00 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
106 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) 23.85 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
107 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.78 D01,D06 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
109 Ngôn ngữ Trung Quốc (FLC1) (Xem) 23.75 A01,C00,D01,D04 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
110 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.60 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
111 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.59 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.50 D01,D06 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
114 Ngôn ngữ Hàn Quốc (FLK1) (Xem) 23.50 A01,D01,D09 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
115 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) 23.26 D04 Học viện quốc tế (Xem)
116 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 23.22 D01 Học viện quốc tế (Xem)
117 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.20 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 23.00 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
119 Ngôn ngữ Nhật - CLC (7220209C) (Xem) 23.00 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
120 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội