21 |
Cơ kỹ thuật (138) (Xem) |
63.17 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
22 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
63.17 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
23 |
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (110) (Xem) |
62.57 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
24 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) |
62.57 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
25 |
Cơ kỹ thuật - Tăng cường tiếng Nhật (268) (Xem) |
62.37 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
26 |
Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) |
62.37 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
27 |
Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) |
62.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
28 |
Vật ý kỹ thuật (Chuyên ngành kỹ thuật y sinh) (237) (Xem) |
62.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
29 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
62.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
30 |
Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) |
62.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
31 |
Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật (266) (Xem) |
61.92 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
32 |
Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (266) (Xem) |
61.92 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
33 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (128) (Xem) |
61.27 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
34 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
61.27 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
35 |
Kỹ thuật địa chất; Kỹ thuật dầu khí (120) (Xem) |
60.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
36 |
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) |
60.35 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
37 |
Kỹ Thuật Cơ Khí (109) (Xem) |
60.29 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
38 |
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) |
60.29 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
39 |
Kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường (125) (Xem) |
60.26 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
40 |
Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường (Nhóm ngành) (225) (Xem) |
60.26 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|