321 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (758030102H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
322 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành kinh tế xây dựng) CLC (758030101H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
323 |
Kinh tế vận tải, chuyên ngành kinh tế vận tải hàng không (784010401) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
324 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bật động sản (758030103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
325 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
326 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
327 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
328 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
329 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
330 |
Khoa học quản lý (7340401) (Xem) |
15.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
331 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
332 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
333 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) |
15.00 |
A07,C00,C04,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
334 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
335 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A09,B08,C08,D01 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
336 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C14,D01 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
337 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A01,C14,D14,D15 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
338 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
339 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
340 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |