Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (758030102H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
322 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành kinh tế xây dựng) CLC (758030101H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
323 Kinh tế vận tải, chuyên ngành kinh tế vận tải hàng không (784010401) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
324 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bật động sản (758030103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
325 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
326 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
327 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
328 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
329 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
330 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
331 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
332 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
333 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) 15.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
334 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
335 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A09,B08,C08,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
336 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
337 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,C14,D14,D15 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
338 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
339 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
340 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang