Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
282 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
283 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
284 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
285 Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
286 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
287 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
288 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
289 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem)
290 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
291 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (Xem)
292 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.75 A00,A01,C01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem)
293 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem)
294 Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13x) (Xem) 15.16 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
295 Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14x) (Xem) 15.03 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
296 Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) (7840101) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
297 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) (784010401) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
298 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) (784010402) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
299 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) (758030103) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
300 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) (758030101) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)