Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (758030102) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
302 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - chương trình chất lượng cao (784010401H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
303 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - chương trình chất lượng cao (784010402H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
304 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình chất lượng cao (758030103H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
305 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình chất lượng cao (758030101H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
306 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) - chương trình chất lượng cao (758030102H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
307 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
308 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
309 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
310 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
311 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
312 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem)
313 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
314 Chuyên ngành Kinh tế xây dựng (758030101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
315 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
316 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) CLC (784010402H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
317 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) CLC (784010401H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
318 Kinh tế xây dựng, chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng (758030102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
319 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) CLC (758030103H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
320 Kinh tế vận tải, chuyên nganh Kinh tế vận tải hàng không (784010402) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)