Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
342 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem)
343 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem)
344 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
345 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
346 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
347 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
348 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
349 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
350 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
351 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
352 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
353 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
354 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
355 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem)
356 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,C14 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
357 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
358 Kinh tế công nghiệp (EM1x) (Xem) 14.88 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
359 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem)
360 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)