361 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) |
28.15 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
362 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) |
28.15 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
363 |
Thương Mại Điện Tử (7340122) (Xem) |
28.10 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
364 |
Thương mại điện tử (7340122) (Xem) |
28.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
365 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
28.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
366 |
Luật kinh tế (7380107_C) (Xem) |
28.05 |
C00,D14,D15 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
367 |
Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) (7310206|10D01) (Xem) |
28.01 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
368 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
369 |
Ngành kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
370 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
28.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
371 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
372 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
373 |
Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) |
28.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
374 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
375 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
376 |
Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
377 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
378 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
379 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.80 |
A00 |
ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
380 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
27.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |