Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 28.15 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
362 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 28.15 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
363 Thương Mại Điện Tử (7340122) (Xem) 28.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
364 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 28.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
365 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 28.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
366 Luật kinh tế (7380107_C) (Xem) 28.05 C00,D14,D15 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
367 Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) (7310206|10D01) (Xem) 28.01 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
368 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
369 Ngành kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
370 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 28.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
371 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
372 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
373 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 28.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
374 Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
375 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 28.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
376 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 28.00 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
377 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 28.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
378 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
379 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.80 A00 ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
380 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM