Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
222 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00,C15,D01,H00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
223 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
224 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 15.00 A00,C15,D01,V01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
225 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
226 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
227 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
228 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
229 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
230 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
231 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
232 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
233 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
234 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
235 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
236 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
237 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
238 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A01,A02,C01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
239 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
240 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A02,C01,D84 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An