Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
202 Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
203 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
204 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
205 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
206 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
207 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
208 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
209 Quản lý Đô thị (7580107) (Xem) 15.00 A00,A16,D01,V00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
210 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 15.00 A00,A16,D01,V00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
211 Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (hệ 3.5 năm; tốt nghiệp cấp bằng cử nhân) (7580201-2) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
212 Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (hệ 4.5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư) (7580201-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
213 Chuyên ngành Kiến trúc công trình (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580101-1) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
214 Chuyên ngành Kỹ thuật nền móng công trình (Hệ 4.5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư) (7580201-3) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
215 Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật cơ điện công trình (Hệ 4.5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư) (7580201-5) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
216 Chuyên ngành Cầu đường bộ (7580205-01) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
217 Chuyên ngành Đồ họa Kiến trúc (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580101-2) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
218 Chuyên ngành Công nghệ thi công và an toàn lao động (Hệ 4.5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư) (7580201-4) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
219 Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường bộ (7580205-02) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
220 Quản lý đất đai (7850103G) (Xem) 15.00 A01,D01 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai