Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
162 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
163 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
164 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
165 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D14 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
166 Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) hệ liên kết (7580201QA) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
167 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (XDA29) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
168 Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước (XDA12) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
169 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
170 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
171 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
172 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
173 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
174 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem)
175 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
176 Thiết kế xanh (7589001) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
177 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
178 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem)
179 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
180 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)