161 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
162 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
163 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
164 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
165 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
|
166 |
Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) hệ liên kết (7580201QA) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
|
167 |
Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (XDA29) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
|
168 |
Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước (XDA12) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
|
169 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
|
170 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
|
171 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
|
172 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
|
173 |
CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
|
174 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
|
175 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
|
176 |
Thiết kế xanh (7589001) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
177 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
|
178 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
|
179 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
|
180 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
|