Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
182 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
183 Thiết kế xanh (7589001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
184 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
185 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
186 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
187 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.05 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
188 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
189 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
190 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
191 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
192 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
193 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
194 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
195 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
196 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
197 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
198 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
199 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
200 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội