Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.50 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
262 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 29.50 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
263 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 29.44 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
264 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.40 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
265 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (7480202|11A01) (Xem) 29.39 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem)
266 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) 29.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem)
267 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220201|10) (Xem) 29.30 D01,D02 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
268 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
269 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
270 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
271 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
272 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 29.26 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem)
273 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
274 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (Xem)
275 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.00 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
276 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 29.00 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
277 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
278 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 29.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem)
279 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem)
280 Kỹ thuật phần mềm (N7480103) (Xem) 29.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)