Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) (CH-E11) (Xem) 24.34 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 24.30 D01 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.24 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
84 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.15 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.10 B00,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
86 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.10 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
87 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.10 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.07 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
90 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
91 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.03 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
92 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.01 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
93 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
94 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
95 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
97 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
98 Kỹ thuật hình ảnh y học' (7720602) (Xem) 23.75 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
99 Dược học (7720201) (Xem) 23.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
100 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.57 B00,B03 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM