Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 35.00 | Tin học | |||
2 | THPT Dương Xá | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Gia Lâm | 35.00 | ||||
3 | THPT Mê Linh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mê Linh | 35.00 | ||||
4 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 35.00 | 35.50 | CANH | |||
5 | THPT Chương Mỹ A | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Chương Mỹ | 34.75 | ||||
6 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 34.75 | 35.00 | CHOA | |||
7 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 34.50 | Lịch sử | |||
8 | THPT Khương Hạ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | 34.50 | ||||
9 | THPT Quốc Oai | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Quốc Oai | 34.50 | ||||
10 | THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hà Đông | 34.50 | ||||
11 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 34.50 | 35.00 | TICHHOP | |||
12 | THPT Ngô Thì Nhậm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Trì | 34.25 | ||||
13 | THPT Thượng Cát | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 34.25 | ||||
14 | THPT Trung Văn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Nam Từ Liêm | 34.25 | ||||
15 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 34.25 | 34.50 | CTO | |||
16 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 34.25 | 34.50 | TICHHOP | |||
17 | THPT Yên Viên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Gia Lâm | 34.00 | ||||
18 | THPT Hoài Đức A | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoài Đức | 34.00 | ||||
19 | THPT MẠC ĐĨNH CHI | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 34.00 | 34.50 | CVAN | |||
20 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 33.86 | Song bằng tú tài |