Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 36.25 | Hóa học | |||
2 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 36.25 | Lịch sử | |||
3 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CANH | |||
4 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CVAN | |||
5 | Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | 36.00 | ||||
6 | THPT Trương Định | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàng Mai | 36.00 | ||||
7 | THPT Liên Hà | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đông Anh | 36.00 | ||||
8 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.00 | 36.75 | CHOA | |||
9 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.00 | 36.50 | CTO | |||
10 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 35.91 | Sinh học | |||
11 | THPT Ngọc Hồi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Trì | 35.75 | ||||
12 | THPT Phúc Lợi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Long Biên | 35.50 | ||||
13 | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Gia Lâm | 35.50 | ||||
14 | THPT Cổ Loa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đông Anh | 35.50 | ||||
15 | THPT Xuân Phương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Nam Từ Liêm | 35.50 | ||||
16 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 35.50 | 35.75 | CSI | |||
17 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 35.50 | 35.50 | CVAN | |||
18 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 35.25 | Địa lý | |||
19 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 35.25 | Tin học | |||
20 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 35.25 | 35.75 | CANH |