Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Hai Bà Trưng 38.25
2 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 38.25 39.00 CVAN
3 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 38.00 Vật Lý
4 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 38.00 Hóa học
5 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 38.00 Sinh học
6 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 38.00 38.50 CSI
7 THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ba Đình 37.75
8 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 37.75 38.00 CVAN
9 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 525 37.50 Vật Lý
10 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 37.50 Toán
11 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 560 37.25 Tin học
12 THPT Chu Văn An Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 350 37.25 Địa lý
13 THPT Đống Đa Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Đống Đa 37.25
14 THPT Lý Thường Kiệt Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Long Biên 37.25
15 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 37.25 38.00 CANH
16 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 37.00 37.50 CTIN
17 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 525 36.80 Tiếng Nga
18 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 525 36.75 Toán
19 THPT Hoàng Văn Thụ Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Hoàng Mai 36.75
20 THPT Việt Nam - Ba Lan Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Hoàng Mai 36.75