Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Đông Anh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đông Anh | 32.00 | ||||
2 | THPT Hoài Đức B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoài Đức | 32.00 | ||||
3 | THPT BÙI THỊ XUÂN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 32.00 | 32.25 | TICHHOP | |||
4 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 32.00 | 32.25 | CTIN | |||
5 | THPT Vân Nội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đông Anh | 31.75 | ||||
6 | Phổ thông Dân tộc nội trú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ba Vì | 31.75 | ||||
7 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 31.75 | 32.50 | CLY | |||
8 | THPT MẠC ĐĨNH CHI | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 31.75 | 32.25 | CHOA | |||
9 | THPT Nguyễn Quốc Trinh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Trì | 31.25 | ||||
10 | THPT Yên Lãng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mê Linh | 31.25 | ||||
11 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 31.25 | 31.50 | TICHHOP | |||
12 | THPT Đại Mỗ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Nam Từ Liêm | 31.00 | ||||
13 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 31.00 | 31.00 | TICHHOP | |||
14 | THPT Sơn Tây | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 315 | 30.75 | Toán | |||
15 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 30.75 | 31.00 | CTO | |||
16 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 30.50 | 31.00 | CSU | |||
17 | THPT Thanh Oai B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Oai | 30.25 | ||||
18 | THPT Tân Lập | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đan Phượng | 30.00 | ||||
19 | THPT Trung Giã | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Sóc Sơn | 29.75 | ||||
20 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 29.50 | 29.75 | CLY |