21 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
22 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
|
23 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
|
24 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
|
25 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.55 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
|
26 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.50 |
A00 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
|
27 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
|
28 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
|
29 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
|
30 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.40 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
|
31 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.10 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
|
32 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
|
33 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
|
34 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
|
35 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
|
36 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
|
37 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C14,D01 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
|
38 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
|
39 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
|
40 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
|