Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
22 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
23 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
24 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
25 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.55 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
26 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.50 A00 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)
27 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
28 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
29 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
30 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.40 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
31 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.10 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
32 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
33 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
34 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
35 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
36 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
37 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
38 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
39 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
40 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)