Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
67 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
68 Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy - Tiếng Anh thương mại (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D12,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.60 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
78 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) 16.25 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.20 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.15 D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai