21 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.05 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
28 |
Kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,A09,D01 |
Đại học Bình Dương (DBD)
(Xem)
|
Bình Dương |
30 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
31 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
33 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
34 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
Nam Định |
35 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
36 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,A10,D84 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
37 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
38 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
39 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
40 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |