Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
62 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
63 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
64 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
65 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
66 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
67 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
68 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
69 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
70 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.60 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
71 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
72 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
73 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.20 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
74 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
75 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem)
76 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
77 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
78 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
79 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
80 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)