Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.21 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
25 Logictisc và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
26 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,C14,D01,D84 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
30 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
34 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem)
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)