Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.42 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.13 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.12 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
8 Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) 27.39 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.39 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.20 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.00 A01,C00,D01,M00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.95 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.88 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.63 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.61 C00,C14,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.59 C04 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.47 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.40 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.26 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)