Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
22 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
23 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
24 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
25 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
26 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
27 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
31 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
32 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
36 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
38 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D13 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
39 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
40 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An