Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
25 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A08,A09,C00,C20 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
27 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
29 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
31 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
32 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
38 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D10,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
39 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
40 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)